Some examples of word usage: fay
1. The fay danced gracefully through the forest, her wings shimmering in the sunlight.
- Fay nhảy múa một cách duyên dáng qua rừng, đôi cánh của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng.
2. Legend has it that a fay granted wishes to those who were pure of heart.
- Huyền thoại kể rằng một fay ban cho những người trong sạch lòng nguyện ước.
3. The young girl believed that she had seen a fay in her garden, leaving a trail of sparkling dust behind her.
- Cô bé tin rằng cô đã thấy một fay trong vườn của mình, để lại dấu vết của bụi lấp lánh sau lưng.
4. The fay whispered secrets to the flowers, causing them to bloom in vibrant colors.
- Fay thì thầm bí mật cho hoa, khiến cho chúng nở hoa trong màu sắc rực rỡ.
5. In folklore, fays are often depicted as mischievous beings who enjoy playing pranks on unsuspecting humans.
- Trong truyền thuyết, fays thường được mô tả như những sinh vật tinh nghịch thích chơi trò đùa với con người không ngờ tới.
6. The old man claimed to have once been rescued by a fay when he was lost in the woods as a child.
- Ông già khẳng định mình từng được một fay cứu khi lạc trong rừng khi còn nhỏ.