Some examples of word usage: feast
1. The family gathered around the table for a delicious feast on Thanksgiving.
Gia đình tụ tập quanh bàn ăn để thưởng thức một bữa tiệc ngon lành vào ngày Lễ Tạ ơn.
2. The wedding reception was a feast of gourmet dishes and fine wines.
Bữa tiệc cưới là một bữa tiệc đầy các món ăn ngon và rượu vang ngon.
3. The villagers celebrated the harvest with a grand feast in the town square.
Các thôn dân đã tổ chức một bữa tiệc lớn ở quảng trường thị trấn để ăn mừng mùa thu hoạch.
4. After weeks of hard work, the team treated themselves to a feast at their favorite restaurant.
Sau những tuần làm việc vất vả, đội ngũ đã tự thưởng cho mình một bữa tiệc tại nhà hàng yêu thích của họ.
5. The king hosted a feast in honor of the visiting dignitaries.
Vua đã tổ chức một bữa tiệc để tôn vinh các quan khách đến thăm.
6. The annual festival featured a feast of music, dance, and delicious food.
Lễ hội hàng năm có sự hiện diện của âm nhạc, vũ đạo và đồ ăn ngon.