Some examples of word usage: feistiest
1. She is the feistiest player on the team, never backing down from a challenge.
-> Cô ấy là cầu thủ mạnh mẽ nhất trong đội, không bao giờ từ bỏ trước thách thức.
2. The feistiest dog in the neighborhood always barks at strangers.
-> Chú chó mạnh mẽ nhất trong khu phố luôn sủa vào người lạ.
3. Despite her small size, she has the feistiest personality and never lets anyone push her around.
-> Mặc dù cô ấy nhỏ nhắn, nhưng tính cách mạnh mẽ của cô không bao giờ để ai đẩy cô xung quanh.
4. The feistiest kitten in the litter is always getting into mischief.
-> Con mèo con mạnh mẽ nhất trong đàn luôn gây ra rắc rối.
5. The feistiest competitor in the race was determined to win at all costs.
-> Người cạnh tranh mạnh mẽ nhất trong cuộc đua quyết định giành chiến thắng bằng mọi giá.
6. She is known for her feisty attitude and fearless nature.
-> Cô ấy nổi tiếng với thái độ mạnh mẽ và tính cách không sợ hãi.