Some examples of word usage: felucca
1. We sailed down the Nile River in a traditional felucca.
Chúng tôi đã đi thuyền felucca dọc theo sông Nile.
2. The felucca glided gracefully through the water, propelled by the wind.
Thuyền felucca trượt mạnh mẽ qua nước, được thổi bởi gió.
3. We hired a local guide to take us on a felucca tour of the islands.
Chúng tôi thuê một hướng dẫn địa phương để đưa chúng tôi đi thuyền felucca thăm đảo.
4. The felucca captain expertly navigated through the narrow channels of the river.
Thuyền trưởng felucca điều hành tài ba qua các con kênh hẹp của sông.
5. As the sun set, we enjoyed a peaceful evening on the felucca, watching the sky turn pink.
Khi mặt trời lặn, chúng tôi đã tận hưởng một buổi tối yên bình trên thuyền felucca, nhìn bầu trời chuyển sang màu hồng.
6. The felucca crew worked together to hoist the sail and catch the breeze.
Phi hành đoàn của thuyền felucca đã làm việc cùng nhau để kéo cánh buồm lên và bắt gió.