1. The feoffee held the land in trust for the benefit of the local community.
Những người hưởng địa này giữ đất ở dạng tín thác vì lợi ích của cộng đồng địa phương.
2. The feoffee was responsible for managing the estate and ensuring its upkeep.
Người hưởng địa phải chịu trách nhiệm quản lý tài sản và đảm bảo bảo dưỡng cho nó.
3. The feoffee was entrusted with the task of distributing the annual income to the beneficiaries.
Người hưởng địa được giao nhiệm vụ phân phối thu nhập hàng năm cho các người hưởng lợi.
4. The feoffee played a crucial role in ensuring that the property was used for its intended purpose.
Người hưởng địa đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng tài sản được sử dụng cho mục đích dự kiến.
5. The feoffee had to swear an oath to faithfully carry out their duties.
Người hưởng địa phải tuyên thệ trung thành để thực hiện đúng nhiệm vụ của mình.
6. The feoffee was accountable to the court for their actions as trustee.
Người hưởng địa phải chịu trách nhiệm trước tòa án vì hành động của mình như một người giám hộ.
An feoffee antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feoffee, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của feoffee