Some examples of word usage: fibroids
1. Fibroids are non-cancerous growths in the uterus.
- Ung thư tử cung là những khối u không ác tính.
2. Many women experience symptoms such as heavy periods and pelvic pain due to fibroids.
- Nhiều phụ nữ gặp phải triệu chứng như kinh nguyệt nặng và đau vùng chậu do ung thư tử cung.
3. Treatment options for fibroids include medication, surgery, or minimally invasive procedures.
- Các phương pháp điều trị cho ung thư tử cung bao gồm thuốc, phẫu thuật hoặc các phương pháp can thiệp ít xâm lấn.
4. Fibroids can sometimes cause infertility or complications during pregnancy.
- Ung thư tử cung đôi khi có thể gây vô sinh hoặc các biến chứng trong thai kỳ.
5. It is important for women to discuss their symptoms with a healthcare provider if they suspect they have fibroids.
- Quan trọng cho phụ nữ thảo luận về các triệu chứng của mình với một bác sĩ nếu họ nghi ngờ họ có ung thư tử cung.
6. Regular check-ups and screenings can help detect fibroids early and prevent complications.
- Kiểm tra định kỳ và sàng lọc có thể giúp phát hiện ung thư tử cung sớm và ngăn ngừa các biến chứng.