Some examples of word usage: firefighter
1. The firefighter bravely ran into the burning building to rescue the trapped residents.
- Những lính cứu hỏa dũng cảm chạy vào tòa nhà đang cháy để cứu thoát cư dân bị mắc kẹt.
2. My uncle is a firefighter and he has saved many lives during his career.
- Chú tôi là một lính cứu hỏa và ông đã cứu sống nhiều người trong suốt sự nghiệp của mình.
3. Firefighters are trained to handle all types of emergencies, from fires to medical emergencies.
- Những lính cứu hỏa được đào tạo để xử lý tất cả các loại tình huống khẩn cấp, từ cháy đến tình huống y tế.
4. The brave firefighter climbed up the ladder to rescue the kitten stuck in the tree.
- Lính cứu hỏa dũng cảm leo lên cầu thang để cứu con mèo con bị kẹt trên cây.
5. The firefighter's job is to protect people and property from the dangers of fires.
- Nhiệm vụ của lính cứu hỏa là bảo vệ người dân và tài sản khỏi nguy cơ cháy.
6. The community held a fundraiser to support the families of the fallen firefighters.
- Cộng đồng tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ các gia đình của những lính cứu hỏa đã hy sinh.