Some examples of word usage: firstly
1. Firstly, let's gather all the necessary materials for the project.
Đầu tiên, hãy thu thập tất cả các vật liệu cần thiết cho dự án.
2. Firstly, we need to assess the current situation before making any decisions.
Đầu tiên, chúng ta cần đánh giá tình hình hiện tại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
3. Firstly, I would like to thank everyone for their hard work and dedication.
Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ.
4. Firstly, I need to finish this report before I can move on to the next task.
Đầu tiên, tôi cần hoàn thành báo cáo này trước khi tôi có thể tiếp tục công việc tiếp theo.
5. Firstly, let's address the most urgent issues before tackling the smaller ones.
Đầu tiên, hãy giải quyết những vấn đề cấp bách nhất trước khi đối phó với những vấn đề nhỏ hơn.
6. Firstly, it's important to establish clear goals and objectives for the project.
Đầu tiên, quan trọng là phải xác định mục tiêu và mục đích rõ ràng cho dự án.