(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...)
Some examples of word usage: flat race
1. The Kentucky Derby is a famous flat race held annually in the United States.
Đại hội đua ngựa Kentucky Derby là một cuộc đua phẳng nổi tiếng được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ.
2. The jockey rode his horse to victory in the flat race at the local racetrack.
Người đua ngựa đã cưỡi ngựa của mình đến chiến thắng trong cuộc đua phẳng tại trường đua địa phương.
3. Flat races are known for their fast-paced and thrilling competition among horses.
Cuộc đua phẳng nổi tiếng với cuộc cạnh tranh hấp dẫn và gay cấn giữa các con ngựa.
4. The flat race at the Olympics showcased the incredible speed and agility of the world's top sprinters.
Cuộc đua phẳng tại Olympic đã trưng bày sự nhanh nhẹn và khả năng nhảy vượt đỉnh của những vận động viên chạy nhanh hàng đầu thế giới.
5. Many horse trainers spend months preparing their horses for important flat races.
Nhiều huấn luyện viên ngựa dành tháng ngày để chuẩn bị cho những cuộc đua phẳng quan trọng.
6. Fans gather at the racetrack to cheer on their favorite horses during the flat races.
Người hâm mộ tụ tập tại trường đua để cổ vũ cho những con ngựa yêu thích của họ trong các cuộc đua phẳng.
An flat race antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flat race, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của flat race