Some examples of word usage: flintier
1. The teacher's expression grew even flintier as she noticed the students talking during the exam.
(Thái độ của giáo viên trở nên cứng rắn hơn khi cô nhận thấy học sinh đang nói chuyện trong khi thi.)
2. Despite his best efforts, his father's disapproval only seemed to make his resolve even flintier.
(Dù cố gắng hết sức, sự không hài lòng của bố chỉ làm tăng sự quyết tâm cứng rắn của anh ta.)
3. The soldier's gaze was flintier than ever as he prepared for battle.
(Ánh nhìn của người lính trở nên cứng rắn hơn bao giờ hết khi anh ta chuẩn bị cho cuộc chiến.)
4. Her tone grew flintier as she confronted the person who had betrayed her trust.
(Giọng điệu của cô trở nên cứng rắn hơn khi cô đối mặt với người đã phản bội sự tin tưởng của cô.)
5. The detective's expression was flintier than usual as he interrogated the suspect.
(Thái độ của thám tử trở nên cứng rắn hơn bình thường khi anh ta thẩm vấn nghi phạm.)
6. Despite her flintier exterior, deep down she was still filled with compassion.
(Dù bề ngoài cứng rắn, nhưng bên trong cô vẫn đầy lòng trắc ẩn.)
Vietnamese translations:
1. Thái độ của giáo viên trở nên cứng rắn hơn khi cô nhận thấy học sinh đang nói chuyện trong khi thi.
2. Dù cố gắng hết sức, sự không hài lòng của bố chỉ làm tăng sự quyết tâm cứng rắn của anh ta.
3. Ánh nhìn của người lính trở nên cứng rắn hơn bao giờ hết khi anh ta chuẩn bị cho cuộc chiến.
4. Giọng điệu của cô trở nên cứng rắn hơn khi cô đối mặt với người đã phản bội sự tin tưởng của cô.
5. Thái độ của thám tử trở nên cứng rắn hơn bình thường khi anh ta thẩm vấn nghi phạm.
6. Dù bề ngoài cứng rắn, nhưng bên trong cô vẫn đầy lòng trắc ẩn.