Some examples of word usage: flit
1. The butterfly would flit from flower to flower in the garden.
- Con bướm bay tứ tung từ hoa này sang hoa khác trong vườn.
2. Thoughts of her past would flit through her mind as she sat alone in the quiet room.
- Những suy nghĩ về quá khứ của cô ấy vẫn luôn hiện hữu trong tâm trí khi cô ấy ngồi một mình trong căn phòng yên tĩnh.
3. The hummingbird would flit around the feeder, sipping nectar quickly before darting off.
- Con chim ruồi liếc xéo quanh chén ăn, hút mật ong nhanh chóng trước khi nhanh chóng bay đi.
4. Memories of their childhood would flit across their minds as they walked through the familiar neighborhood.
- Những ký ức về tuổi thơ của họ luôn hiện hữu trong tâm trí khi họ đi qua khu phố quen thuộc.
5. The fireflies would flit in the darkness, creating a magical display of light.
- Những con đom đóm bay tứ tung trong bóng tối, tạo nên một màn trình diễn ánh sáng kỳ diệu.
6. Her attention would flit from one task to another, unable to focus on just one thing at a time.
- Sự chú ý của cô ấy lẩn quẩn từ một nhiệm vụ sang nhiệm vụ khác, không thể tập trung vào một việc một cách đồng thời.