Some examples of word usage: flowingly
1. Her speech flowed flowingly, captivating the audience with its eloquence.
- Bài phát biểu của cô ấy chảy trôi một cách mượt mà, làm say đắm khán giả bằng sự lưu loát.
2. The river flowed flowingly through the lush green valley.
- Dòng sông chảy một cách mượt mà qua thung lũng xanh tươi.
3. The dancer moved flowingly across the stage, mesmerizing the spectators with her grace.
- Vũ công di chuyển một cách mượt mà trên sân khấu, làm cho khán giả bị mê hoặc bởi vẻ duyên dáng của cô ấy.
4. The writer's words flowed flowingly on the page, creating a beautiful and engaging story.
- Những từ của nhà văn chảy một cách mượt mà trên trang giấy, tạo ra một câu chuyện đẹp và hấp dẫn.
5. The music flowed flowingly through the room, filling it with a sense of peace and tranquility.
- Âm nhạc chảy một cách mượt mà qua căn phòng, làm cho nó tràn ngập bởi cảm giác yên bình và thanh thản.
6. The artist's brush strokes flowed flowingly on the canvas, creating a masterpiece of color and texture.
- Cú đánh của nghệ sĩ chảy một cách mượt mà trên bức vẽ, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật với màu sắc và kết cấu tuyệt vời.