Some examples of word usage: flusher
1. The toilet flusher is broken, so we'll need to get it fixed.
- Tay xả bị hỏng, nên chúng ta sẽ cần phải sửa chữa.
2. The janitor used a flusher to clean out the clogged drain.
- Người giữ vệ sinh sử dụng máy xả để làm sạch cống bị tắc.
3. The automatic flusher in the public restroom startled me when it went off unexpectedly.
- Máy xả tự động trong nhà vệ sinh công cộng làm tôi giật mình khi hoạt động mà không ngờ.
4. The flusher on the sink was leaking, causing water to drip onto the floor.
- Van xả trên lavabo đang rò rỉ, làm nước nhỏ xuống sàn nhà.
5. The flusher on the water tank was sticking, so I had to jiggle it to get it to work properly.
- Van xả trên bồn nước đang kẹt, vì vậy tôi phải lắc nó để nó hoạt động đúng cách.
6. The plumber recommended installing a new flusher mechanism to improve the efficiency of the toilet.
- Thợ sửa ống nước khuyên lắp đặt cơ chế xả mới để cải thiện hiệu suất của toilet.