Some examples of word usage: foliole
1. The plant had numerous folioles on each stem, giving it a lush and full appearance.
- Cây có nhiều lá nhỏ trên mỗi cành, tạo nên vẻ đẹp rậm rạp và đầy đủ.
2. The foliole of the fern was delicate and intricate, with tiny veins running through its surface.
- Lá nhỏ của cây dương xỉ mảnh mai và tinh xảo, với các gân nhỏ chạy qua bề mặt của nó.
3. Botanists study the structure and function of folioles to understand how plants photosynthesize and grow.
- Nhà thực vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của lá nhỏ để hiểu cách cây cối quang hợp và phát triển.
4. The folioles of the oak tree turned a vibrant red in the autumn, creating a stunning display of color.
- Lá nhỏ của cây sồi chuyển sang màu đỏ rực rỡ vào mùa thu, tạo ra một bức tranh màu sắc tuyệt đẹp.
5. She carefully examined the folioles of the plant under a magnifying glass to identify its species.
- Cô ta cẩn thận kiểm tra lá nhỏ của cây dưới kính lúp để xác định loài cây đó.
6. The folioles of the mint plant released a refreshing scent when crushed between the fingers.
- Lá nhỏ của cây bạc hà phát ra một hương thơm sảng khoái khi bị nghiền bởi ngón tay.
Vietnamese translations:
1. Cây có nhiều lá nhỏ trên mỗi cành, tạo nên vẻ đẹp rậm rạp và đầy đủ.
2. Lá nhỏ của cây dương xỉ mảnh mai và tinh xảo, với các gân nhỏ chạy qua bề mặt của nó.
3. Nhà thực vật học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của lá nhỏ để hiểu cách cây cối quang hợp và phát triển.
4. Lá nhỏ của cây sồi chuyển sang màu đỏ rực rỡ vào mùa thu, tạo ra một bức tranh màu sắc tuyệt đẹp.
5. Cô ta cẩn thận kiểm tra lá nhỏ của cây dưới kính lúp để xác định loài cây đó.
6. Lá nhỏ của cây bạc hà phát ra một hương thơm sảng khoái khi bị nghiền bởi ngón tay.