Some examples of word usage: formals
1. I need to buy a new pair of formals for the upcoming company dinner.
Tôi cần mua một cặp đồ công sở mới cho bữa tiệc công ty sắp tới.
2. The dress code for the event is formals only, so make sure to dress appropriately.
Quy định về trang phục cho sự kiện này chỉ là đồ công sở, vì vậy hãy chắc chắn mặc phù hợp.
3. I prefer wearing formals to work because they make me feel more professional.
Tôi thích mặc đồ công sở đi làm vì chúng khiến tôi cảm thấy chuyên nghiệp hơn.
4. The store has a great selection of formals for both men and women.
Cửa hàng có một lựa chọn tuyệt vời về đồ công sở cho cả nam và nữ.
5. Do you have any formals that would be appropriate for a wedding?
Bạn có bất kỳ đồ công sở nào phù hợp cho một đám cưới không?
6. The company's dress code requires employees to wear formals on Fridays.
Quy định về trang phục của công ty yêu cầu nhân viên phải mặc đồ công sở vào thứ Sáu.