Some examples of word usage: frankness
1. I appreciate your frankness in telling me the truth.
Tôi đánh giá cao sự trung thực của bạn khi nói cho tôi biết sự thật.
2. His frankness can sometimes come off as blunt, but I know he means well.
Sự thẳng thắn của anh ấy đôi khi có thể làm người khác cảm thấy khó chịu, nhưng tôi biết anh ấy có ý tốt.
3. She spoke with such frankness that it was refreshing to hear her perspective.
Cô ấy nói chuyện với sự thẳng thắn đến mức nghe cô ấy nghĩ được rất sảng khoái.
4. I admire her frankness and honesty in all situations.
Tôi ngưỡng mộ sự thẳng thắn và trung thực của cô ấy trong mọi tình huống.
5. His frankness in expressing his opinions can be intimidating to some people.
Sự trung thực khi bày tỏ ý kiến của anh ấy có thể khiến người khác sợ hãi.
6. Despite his frankness, he always manages to say things in a respectful manner.
Mặc dù thẳng thắn, anh ấy luôn biết nói chuyện một cách lịch sự.