Some examples of word usage: frosh
1. The frosh class is full of energy and excitement as they start their first year of high school.
Lớp học sinh năm nhất đầy năng lượng và sự hứng thú khi họ bắt đầu năm học đầu tiên của mình.
2. The frosh orientation program helps new students adjust to college life.
Chương trình hướng dẫn cho học sinh năm nhất giúp các sinh viên mới thích nghi với cuộc sống đại học.
3. The frosh party was a huge success, with students dancing and having a great time.
Bữa tiệc cho học sinh năm nhất đã thành công rực rỡ, với các học sinh nhảy múa và có thời gian tuyệt vời.
4. The frosh basketball team is undefeated this season.
Đội bóng rổ của học sinh năm nhất vẫn chưa thua trận trong mùa giải này.
5. The frosh girls' soccer team won the championship.
Đội bóng đá nữ của học sinh năm nhất đã giành chiến thắng trong giải đấu.
6. The frosh students were excited to participate in their first school dance.
Các học sinh năm nhất rất hào hứng khi tham gia vào bữa tiệc tốt nghiệp đầu tiên của họ.