1. I love the way the frosting melts in my mouth when I eat a cupcake.
Tôi thích cách lớp kem trái cây tan trong miệng khi tôi ăn bánh cupcake.
2. Can you please add more frosting to the cake?
Bạn có thể thêm nhiều hơn lớp kem vào bánh không?
3. The frosting on this cake is so sweet and delicious.
Lớp kem trên chiếc bánh này ngọt và ngon quá.
4. I prefer cream cheese frosting over buttercream frosting.
Tôi thích lớp kem phô mai hơn so với lớp kem bơ.
5. The frosting on the birthday cake was decorated with colorful sprinkles.
Lớp kem trên chiếc bánh sinh nhật được trang trí bằng đường màu sắc.
6. The bakery specializes in making custom cakes with intricate frosting designs.
Cửa hàng bánh ngọt chuyên làm bánh theo yêu cầu với những mẫu thiết kế lớp kem phức tạp.
Translation:
1. Tôi thích cách lớp kem trái cây tan trong miệng khi tôi ăn bánh cupcake.
2. Bạn có thể thêm nhiều hơn lớp kem vào bánh không?
3. Lớp kem trên chiếc bánh này ngọt và ngon quá.
4. Tôi thích lớp kem phô mai hơn so với lớp kem bơ.
5. Lớp kem trên chiếc bánh sinh nhật được trang trí bằng đường màu sắc.
6. Cửa hàng bánh ngọt chuyên làm bánh theo yêu cầu với những mẫu thiết kế lớp kem phức tạp.
An frosting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with frosting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của frosting