Some examples of word usage: furthers
1. Education furthers personal growth and development.
Giáo dục thúc đẩy sự phát triển và trưởng thành cá nhân.
2. His dedication to his craft furthers his career in the music industry.
Sự tận tụy của anh ta đối với nghệ thuật giúp anh ta tiến xa trong ngành công nghiệp âm nhạc.
3. The new policy aims to furthers gender equality in the workplace.
Chính sách mới nhằm mục tiêu thúc đẩy bình đẳng giới trong môi trường làm việc.
4. By attending networking events, she furthers her connections in the industry.
Tham dự các sự kiện mạng lưới, cô ấy mở rộng mối quan hệ trong ngành.
5. The research project furthers our understanding of climate change.
Dự án nghiên cứu mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về biến đổi khí hậu.
6. His commitment to volunteering furthers the mission of the organization.
Sự cam kết của anh ta trong việc tình nguyện thúc đẩy sứ mệnh của tổ chức.