Some examples of word usage: gallantly
1. He gallantly offered his seat to the elderly woman on the crowded bus.
Anh ấy đã lịch sự nhường chỗ ngồi cho bà già trên xe buýt đông người.
2. The knight gallantly rode into battle, ready to defend his kingdom.
Hiệp sĩ đã dũng cảm lao vào trận đánh, sẵn sàng bảo vệ vương quốc của mình.
3. She gallantly stood up to her bully, refusing to be intimidated.
Cô ấy đã mạnh mẽ đứng lên trước kẻ bắt nạt, từ chối bị đe dọa.
4. The firefighter gallantly rushed into the burning building to save the trapped residents.
Lính cứu hỏa đã mạnh mẽ lao vào tòa nhà đang cháy để cứu người dân bị mắc kẹt.
5. The soldier gallantly sacrificed his own safety to protect his comrades in combat.
Người lính đã hy sinh an toàn cá nhân để bảo vệ đồng đội trong trận chiến.
6. The prince gallantly swept the princess off her feet with his charming words and gestures.
Hoàng tử đã lịch sự khiến công chúa phải ngả mũ với lời nói và cử chỉ quyến rũ của mình.