Some examples of word usage: gamest
1. He was the gamest player on the team, always giving his all in every match.
- Anh ấy là cầu thủ dũng cảm nhất trong đội, luôn cống hiến hết mình trong mỗi trận đấu.
2. Despite the odds, she remained the gamest competitor, never giving up.
- Mặc cho khó khăn, cô ấy vẫn là đối thủ dũng cảm nhất, không bao giờ từ bỏ.
3. The gamest decision he ever made was to start his own business.
- Quyết định dũng cảm nhất mà anh ấy từng đưa ra là bắt đầu kinh doanh riêng.
4. She faced the challenge with the gamest attitude, determined to succeed.
- Cô ấy đối mặt với thách thức với tinh thần dũng cảm nhất, quyết tâm thành công.
5. The gamest move in the chess game surprised everyone, including his opponent.
- Nước đi dũng cảm nhất trong trò chơi cờ vua làm bất ngờ tất cả mọi người, kể cả đối thủ của anh ấy.
6. He always approached every situation with the gamest mindset, ready to tackle any challenge.
- Anh luôn tiếp cận mọi tình huống với tư duy dũng cảm nhất, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.