Some examples of word usage: gateways
1. The gateways to the city were adorned with intricate carvings.
( Các cổng vào thành phố được trang trí với những khắc dát tinh xảo.)
2. The internet and social media have become the primary gateways to information for many people.
( Internet và mạng xã hội đã trở thành cổng thông tin chính cho nhiều người.)
3. The ancient ruins serve as gateways to the past, allowing us to glimpse into history.
( Các di tích cổ xưa là cổng thông tin vào quá khứ, cho phép chúng ta nhìn thấy lịch sử.)
4. Education is often seen as a gateway to a better future.
( Giáo dục thường được xem là cánh cửa tới tương lai tốt đẹp hơn.)
5. The company's new partnership with a major retailer will serve as a gateway to expanding their market reach.
( Sự hợp tác mới của công ty với một nhà bán lẻ lớn sẽ là cánh cửa để mở rộng thị trường của họ.)
6. The national park is considered a gateway to the great outdoors, with its stunning landscapes and diverse wildlife.
( Công viên quốc gia được xem là cánh cửa tới thiên nhiên hoang dã, với cảnh quan tuyệt đẹp và đa dạng động vật.)