Some examples of word usage: gemstone
1. She wore a stunning necklace adorned with a sparkling gemstone.
-> Cô ấy đeo một dây chuyền rực rỡ được trang trí bằng một viên đá quý lấp lánh.
2. The gemstone in her engagement ring was a beautiful emerald.
-> Viên đá quý trong chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy là một viên ngọc lục bảo đẹp.
3. Gemstones are believed to have various healing properties in many cultures.
-> Đá quý được tin rằng có nhiều tính chất chữa bệnh khác nhau trong nhiều văn hóa.
4. The jeweler carefully inspected each gemstone before setting it into the ring.
-> Thợ kim hoàn cẩn thận kiểm tra từng viên đá quý trước khi đặt vào chiếc nhẫn.
5. Gemstones come in a wide range of colors and sizes, making them perfect for creating unique jewelry pieces.
-> Đá quý có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau, làm cho chúng hoàn hảo để tạo ra các mảnh trang sức độc đáo.
6. The museum had a display of rare gemstones from around the world.
-> Bảo tàng trưng bày các viên đá quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
Translated into Vietnamese:
1. Cô ấy đeo một dây chuyền rực rỡ được trang trí bằng một viên đá quý lấp lánh.
2. Viên đá quý trong chiếc nhẫn đính hôn của cô ấy là một viên ngọc lục bảo đẹp.
3. Đá quý được tin rằng có nhiều tính chất chữa bệnh khác nhau trong nhiều văn hóa.
4. Thợ kim hoàn cẩn thận kiểm tra từng viên đá quý trước khi đặt vào chiếc nhẫn.
5. Đá quý có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau, làm cho chúng hoàn hảo để tạo ra các mảnh trang sức độc đáo.
6. Bảo tàng trưng bày các viên đá quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới.