Some examples of word usage: genius
1. He was a true genius when it came to solving complex mathematical equations.
- Anh ấy là một thiên tài thực sự khi giải những phương trình toán học phức tạp.
2. Mozart was a musical genius who composed his first symphony at the age of eight.
- Mozart là một thiên tài âm nhạc đã soạn bản giao hưởng đầu tiên của mình khi mới lên tám tuổi.
3. The inventor's genius was evident in his revolutionary new technology.
- Thiên tài của nhà phát minh đã được thể hiện rõ trong công nghệ mới cách mạng của ông.
4. She had a genius for languages and quickly became fluent in French, Spanish, and Mandarin.
- Cô ấy có tài năng về ngôn ngữ và nhanh chóng trở nên lưu loát trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Trung.
5. The artist's genius was recognized by critics and art lovers alike.
- Thiên tài của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình và người yêu nghệ thuật nhận ra.
6. Albert Einstein is widely regarded as one of the greatest scientific geniuses of all time.
- Albert Einstein được coi là một trong những thiên tài khoa học vĩ đại nhất mọi thời đại.