Some examples of word usage: genuflects
1. The priest genuflects before the altar as a sign of reverence.
Linh mục quỳ gối trước bàn thờ để thể hiện sự tôn kính.
2. The knight genuflects before the king to show loyalty.
Hiệp sĩ quỳ gối trước vua để thể hiện lòng trung thành.
3. In some cultures, it is customary to genuflect when entering a church.
Trong một số văn hóa, việc quỳ gối khi vào nhà thờ là phong tục.
4. The athlete genuflects before the start of the race to focus his mind.
Vận động viên quỳ gối trước khi bắt đầu cuộc đua để tập trung tinh thần.
5. The beggar genuflects in front of the wealthy businessman, hoping for some charity.
Người ăn xin quỳ gối trước doanh nhân giàu có, hy vọng sẽ được lòng từ bi.
6. The servant genuflects before the queen, showing respect for her royal status.
Người hầu quỳ gối trước nữ hoàng, thể hiện sự tôn trọng đối với vị thế hoàng gia của bà.