Some examples of word usage: gestures
1. She made a gesture of apology, hoping to mend the broken relationship.
- Cô ấy đã làm một cử chỉ xin lỗi, hy vọng sửa chữa mối quan hệ bị hỏng.
2. His gestures were so grand and exaggerated, it was clear he was trying to impress everyone.
- Cử chỉ của anh ta quá to lớn và phóng đại, rõ ràng anh ta đang cố gắng để tạo ấn tượng với mọi người.
3. The teacher used hand gestures to help the students understand the lesson better.
- Giáo viên đã sử dụng cử chỉ tay để giúp học sinh hiểu bài học tốt hơn.
4. She showed her gratitude with a small gesture, a heartfelt smile.
- Cô ấy đã thể hiện lòng biết ơn bằng một cử chỉ nhỏ, một nụ cười chân thành.
5. His gestures of kindness towards strangers warmed the hearts of those around him.
- Các cử chỉ tử tế của anh ta với người lạ đã làm ấm lòng những người xung quanh.
6. The politician's gestures during his speech were carefully calculated to appeal to his audience.
- Cử chỉ của chính trị gia trong bài phát biểu của mình được tính toán cẩn thận để thu hút khán giả của mình.