Some examples of word usage: get ahead
1. If you want to get ahead in your career, you need to work hard and constantly improve your skills.
Nếu bạn muốn tiến xa trong sự nghiệp, bạn cần phải làm việc chăm chỉ và liên tục cải thiện kỹ năng của mình.
2. By staying organized and setting goals, you can get ahead in your studies and achieve academic success.
Bằng cách tổ chức và đặt ra mục tiêu, bạn có thể tiến xa trong học tập và đạt được thành công trong học vấn.
3. Networking with influential people can help you get ahead in your industry and open up new opportunities.
Kết nối với những người có ảnh hưởng có thể giúp bạn tiến xa trong ngành công nghiệp của mình và mở ra cơ hội mới.
4. It's important to have a clear vision and a plan in order to get ahead in life and achieve your goals.
Quan trọng là phải có một tầm nhìn rõ ràng và một kế hoạch để tiến xa trong cuộc sống và đạt được mục tiêu của bạn.
5. By investing in your education and continuously learning new things, you can get ahead in your career and increase your earning potential.
Bằng cách đầu tư vào giáo dục của bạn và liên tục học hỏi những điều mới, bạn có thể tiến xa trong sự nghiệp và tăng khả năng kiếm tiền của mình.
6. Taking on challenging projects and seeking feedback can help you get ahead and improve your skills in the long run.
Tham gia vào các dự án thách thức và tìm kiếm phản hồi có thể giúp bạn tiến xa và cải thiện kỹ năng của mình trong dài hạn.