Some examples of word usage: gibbers
1. The child gibbers incoherently when he is scared.
(Đứa trẻ lảm nhảm không rõ ràng khi sợ hãi.)
2. The madman on the street corner was gibbering nonsense to anyone who would listen.
(Đứa điên trên góc phố đang lảm nhảm điều vô nghĩa với bất kỳ ai chịu lắng nghe.)
3. The old woman gibbered with excitement when she won the lottery.
(Bà cụ lảm nhảm với sự hồi hộp khi bà trúng số.)
4. The politician gibbered through his speech, trying to avoid answering any direct questions.
(Người chính trị lảm nhảm qua bài phát biểu của mình, cố gắng tránh trả lời bất kỳ câu hỏi nào trực tiếp.)
5. The drunk man gibbered drunkenly as he stumbled down the street.
(Người đàn ông say sỉn lảm nhảm khi lảo đảo đi qua đường.)
6. The actor was gibbering nervously before his big performance.
(Nam diễn viên lảm nhảm một cách lo lắng trước buổi biểu diễn lớn của mình.)