Some examples of word usage: gingered
1. She gingered up the bland soup with a squeeze of lemon and a sprinkle of black pepper.
-> Cô ấy đã làm cho món súp nhạt nhẽo thêm phần cay cay với một ít chanh và một ít hạt tiêu đen.
2. The chef gingered the stir-fry with fresh ginger for an extra kick of flavor.
-> Đầu bếp đã thêm gừng tươi vào món xào để tạo ra một hương vị cay cay thêm.
3. The cocktail was gingered with a slice of ginger and a splash of ginger ale.
-> Cocktail đã được làm cay cay với một lát gừng và một ít nước ngọt gừng.
4. She gingered up her morning routine by adding a few drops of ginger essential oil to her shower gel.
-> Cô ấy đã làm cho thói quen buổi sáng của mình thêm phần cay cay bằng cách thêm một vài giọt dầu gừng vào gel tắm của mình.
5. The marinade was gingered with a blend of soy sauce, garlic, and ginger for a delicious flavor.
-> Món ướp đã được làm cay cay với một hỗn hợp của nước tương, tỏi và gừng để tạo ra một hương vị ngon lạ.
6. He gingered up his workout routine by incorporating ginger tea into his post-exercise recovery plan.
-> Anh ấy đã làm cho thói quen tập luyện của mình thêm phần cay cay bằng cách thêm trà gừng vào kế hoạch phục hồi sau tập luyện của mình.