Some examples of word usage: glamourless
1. She always felt glamourless in comparison to her glamorous friends.
- Cô luôn cảm thấy không mê hoặc bằng bạn bè đẹp tự nhiên của mình.
2. The small town had a glamourless charm that appealed to those seeking a simpler way of life.
- Thị trấn nhỏ có một sự quyến rũ không mê hoặc, thu hút những người tìm kiếm một cách sống đơn giản.
3. Despite the glamourless surroundings, she felt content and at peace in her modest home.
- Mặc dù xung quanh không có sự quyến rũ, cô cảm thấy hài lòng và bình yên trong căn nhà giản dị của mình.
4. The actress was tired of playing glamourless roles and longed for a more challenging part.
- Nữ diễn viên chán ngấy với việc đóng những vai không mê hoặc và ao ước có một vai diễn khó khăn hơn.
5. The party was supposed to be a glamorous affair, but turned out to be quite glamourless.
- Bữa tiệc được dự kiến sẽ là một sự kiện đầy quyến rũ, nhưng cuối cùng lại khá không mê hoặc.
6. The old mansion had lost its former glamour and now stood empty and glamourless.
- Ngôi biệt thự cũ đã mất đi vẻ quyến rũ của mình và bây giờ đứng trống trải và không mê hoặc.