Some examples of word usage: glare
1. The bright sun made me squint against its harsh glare.
Ánh nắng sáng chói làm tôi nhăn mắt chống lại ánh sáng gay gắt đó.
2. She fixed him with a cold glare, making him feel uneasy.
Cô ấy nhìn chằm chằm anh ấy với ánh mắt lạnh lùng, khiến anh ấy cảm thấy không thoải mái.
3. The teacher gave the noisy students a stern glare, silencing them immediately.
Giáo viên nhìn chằm chằm học sinh ồn ào một cách nghiêm túc, im lặng ngay lập tức.
4. The angry customer glared at the waiter, unhappy with the service.
Khách hàng tức giận nhìn chằm chằm nhân viên phục vụ, không hài lòng với dịch vụ.
5. The cat glared at the dog, warning it to stay away.
Con mèo nhìn chằm chằm con chó, cảnh báo nó tránh xa.
6. His eyes were filled with a fierce glare as he faced his opponent in the boxing ring.
Ánh mắt của anh ấy tràn đầy sự chói lọi khi anh ấy đối diện với đối thủ trong võ đài quyền Anh.