Some examples of word usage: glebe
1. The glebe was a lush, green field where the cows grazed peacefully.
(Đồng ruộng là một cánh đồng xanh tươi nơi bò đào ngũ.)
2. The church owned a large glebe where they grew vegetables for the community.
(Nhà thờ sở hữu một cánh đồng ruộng lớn nơi họ trồng rau cho cộng đồng.)
3. The glebe was surrounded by a stone wall to keep out unwanted visitors.
(Đồng ruộng bị bao quanh bởi một bức tường đá để ngăn chặn những người đến không mời.)
4. The priest took a walk through the glebe every morning to clear his mind.
(Thầy tu đi dạo qua đồng ruộng mỗi sáng để làm sạch tâm trí mình.)
5. The glebe was a source of income for the church as they sold the crops grown there.
(Đồng ruộng là nguồn thu nhập cho nhà thờ vì họ bán các vụ mùa được trồng ở đó.)
6. The villagers gathered on the glebe for a community picnic in the summer.
(Các dân làng tụ tập trên đồng ruộng để tổ chức một buổi picnic cộng đồng vào mùa hè.)