Some examples of word usage: gnawing
1. The constant gnawing feeling of hunger kept him awake at night.
- Cảm giác đói vẫn cứ đeo bám không buông, khiến anh không thể ngủ được vào ban đêm.
2. The gnawing pain in her stomach was a constant reminder of her illness.
- Cơn đau nhức trong dạ dày là một lời nhắc nhở liên tục về căn bệnh của cô ấy.
3. The gnawing worry about her son's safety consumed her thoughts.
- Lo lắng không ngừng về an toàn của con trai đã chiếm hết suy nghĩ của cô ấy.
4. The gnawing sound of rats in the attic kept the homeowner up at night.
- Âm thanh gặm nhấm của chuột trong mái nhà khiến chủ nhà không thể ngủ được vào ban đêm.
5. The gnawing guilt of betraying her friend weighed heavily on her conscience.
- Cái tội lỗi gặm nhấm vì phản bội người bạn đã đè nặng trên lương tâm của cô ấy.
6. The gnawing sense of failure drove him to work harder to prove himself.
- Cảm giác thất bại gặm nhấm đã thúc đẩy anh phải làm việc chăm chỉ hơn để chứng minh bản thân.