1. My father suffers from gout and has to be careful about his diet.
Cha tôi bị bệnh gút và phải cẩn thận với chế độ ăn uống của mình.
2. The doctor prescribed medication to help with the inflammation caused by gout.
Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp giảm viêm do bệnh gút gây ra.
3. Gout attacks can be extremely painful and debilitating.
Các cơn đau gút có thể rất đau đớn và làm suy yếu sức khỏe.
4. It is important to stay hydrated and avoid foods high in purines if you have gout.
Quan trọng là phải duy trì lượng nước cần thiết và tránh ăn thực phẩm giàu purin nếu bạn bị gút.
5. Some people find relief from gout symptoms by making changes to their lifestyle and diet.
Một số người tìm được sự giảm nhẹ từ các triệu chứng của bệnh gút bằng cách thay đổi lối sống và chế độ ăn uống của họ.
6. Regular exercise can help prevent gout attacks and improve overall health.
Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn ngừa cơn đau gút và cải thiện sức khỏe tổng thể.
An goût antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with goût, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của goût