Some examples of word usage: good looks
1. She is known for her good looks and charming personality.
- Cô ấy nổi tiếng với vẻ ngoại hình đẹp và tính cách quyến rũ.
2. His good looks helped him land the modeling job.
- Vẻ ngoại hình đẹp của anh ấy giúp anh ấy có được công việc làm người mẫu.
3. Despite his good looks, he was humble and down-to-earth.
- Mặc dù vẻ ngoại hình đẹp, anh ấy là người khiêm tốn và đơn giản.
4. Many people envy her good looks and flawless skin.
- Nhiều người ghen tị với vẻ ngoại hình đẹp và làn da hoàn hảo của cô ấy.
5. People often underestimate her because of her good looks.
- Người ta thường đánh giá thấp cô ấy vì vẻ ngoại hình đẹp của cô ấy.
6. His good looks and charm make him popular among his peers.
- Vẻ ngoại hình đẹp và sự quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số bạn bè của mình.