Some examples of word usage: goofily
1. He goofily danced around the room, making everyone laugh.
(Anh ta múa vui vẻ trong phòng, khiến mọi người cười.)
2. The comedian goofily imitated famous movie characters.
(Người hài kịch mô phỏng các nhân vật phim nổi tiếng một cách vui nhộn.)
3. She goofily tried to juggle the balls but kept dropping them.
(Cô ấy cố gắng ném bóng vui vẻ nhưng liên tục rơi.)
4. The puppy chased its tail goofily in circles.
(Con chó con đuổi đuôi mình vui vẻ trong vòng tròn.)
5. He goofily made funny faces at the camera during the photoshoot.
(Anh ta làm những khuôn mặt vui nhộn trước camera trong buổi chụp ảnh.)
6. The toddler giggled goofily as he tried to put on his father's shoes.
(Đứa trẻ cười vui vẻ khi cố gắng mang giày của bố.)