1. The brownie batter should be thick and gooier than cake batter.
(Dạng bột brownie nên đặc và sền sệ hơn bột bánh.)
2. The slime felt gooier the longer we played with it.
(Loại chất nhầy đó càng cảm thấy sền sệ hơn khi chúng tôi chơi lâu hơn.)
3. The caramel sauce should be gooier when it's warm.
(Nước sốt caramel nên sền sệ hơn khi nó ấm.)
4. The mud in the garden was gooier after the rainstorm.
(Đất bẩn trong vườn trở nên sền sệ hơn sau cơn mưa bão.)
5. The marshmallows melted into a gooier consistency over the campfire.
(Kẹo bông gòn tan chảy thành một tình trạng sền sệ hơn qua lửa trại.)
6. The chocolate became gooier as it melted in the hot sun.
(Chocolate trở nên sền sệ hơn khi tan chảy dưới ánh nắng nóng.)
Vietnamese translations:
1. Hỗn hợp bánh brownie nên đặc và sền sệ hơn bột bánh.
2. Chất nhầy cảm thấy sền sệ hơn khi chúng tôi chơi lâu hơn.
3. Nước sốt caramel nên sền sệ hơn khi nó ấm.
4. Đất bẩn trong vườn trở nên sền sệ hơn sau cơn mưa bão.
5. Kẹo bông gòn tan chảy thành một tình trạng sền sệ hơn qua lửa trại.
6. Chocolate trở nên sền sệ hơn khi tan chảy dưới ánh nắng nóng.
An gooier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gooier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của gooier