Some examples of word usage: gormlessness
1. His gormlessness was evident as he struggled to understand the instructions given to him.
Gormlessness của anh ấy đã rõ ràng khi anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn được đưa ra.
2. The sheer gormlessness of his actions left everyone in disbelief.
Sự ngớ ngẩn của hành động của anh ấy khiến mọi người hoàn toàn không tin vào điều đó.
3. Despite her gormlessness, she managed to win the game through sheer luck.
Mặc dù sự ngớ ngẩn của cô ấy, cô ấy đã thành công trong việc giành chiến thắng trong trò chơi chỉ với sự may mắn thuần túy.
4. His gormlessness in social situations often led to awkward moments.
Sự ngớ ngẩn của anh ấy trong các tình huống xã hội thường dẫn đến những khoảnh khắc ngượng ngùng.
5. The gormlessness of the new employee was frustrating for his colleagues.
Sự ngớ ngẩn của nhân viên mới khiến đồng nghiệp của anh ấy cảm thấy bực bội.
6. The teacher was exasperated by the gormlessness of her students during the lesson.
Giáo viên cảm thấy nản lòng với sự ngớ ngẩn của học sinh trong suốt bài học.