Some examples of word usage: gotta
1. I gotta finish my homework before I can go out with my friends.
-> Tôi phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn bè.
2. You gotta try this new restaurant, the food is amazing.
-> Bạn phải thử nhà hàng mới này, đồ ăn rất ngon.
3. We gotta leave early in the morning to avoid traffic.
-> Chúng ta phải ra đi sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.
4. She gotta study hard if she wants to pass the exam.
-> Cô ấy phải học chăm chỉ nếu muốn đậu kỳ thi.
5. They gotta be at the airport by 8 AM for their flight.
-> Họ phải ở sân bay vào lúc 8 giờ sáng cho chuyến bay của họ.
6. I gotta call my mom to let her know I'll be home late.
-> Tôi phải gọi điện cho mẹ để báo cho bà biết tôi sẽ về nhà muộn.