Some examples of word usage: gourd
1. I grew a beautiful gourd in my garden this year.
- Tôi trồng một trái bí ngô đẹp trong vườn của mình năm nay.
2. The gourd is often used as a container or musical instrument.
- Quả bí thường được sử dụng làm đồ đựng hoặc nhạc cụ.
3. I carved a design into the gourd to make a decorative lantern.
- Tôi khắc một họa tiết vào quả bí để làm một chiếc lồng đèn trang trí.
4. In some cultures, gourds are believed to bring good luck.
- Trong một số văn hóa, quả bí được tin rằng mang lại may mắn.
5. The artist painted a beautiful landscape on the surface of the gourd.
- Nghệ sĩ đã vẽ một bức cảnh đẹp trên bề mặt của quả bí.
6. We made a delicious soup using the gourd from our garden.
- Chúng tôi đã nấu một nồi súp ngon từ quả bí trong vườn của chúng tôi.