Some examples of word usage: grafted
1. The plant had been grafted with a different variety to improve its fruit production.
=> Cây đã được cấy ghép với một loại khác để cải thiện sản xuất trái cây của nó.
2. The surgeon grafted skin from the patient's thigh onto their burned arm.
=> Bác sĩ phẫu thuật đã cấy ghép da từ đùi của bệnh nhân lên cánh tay bị bỏng của họ.
3. The artist grafted elements of different art styles into his unique masterpiece.
=> Nghệ sĩ đã cấy ghép các yếu tố của các phong cách nghệ thuật khác nhau vào tác phẩm kiệt tác độc đáo của mình.
4. The two companies were grafted together to form a stronger, more competitive entity.
=> Hai công ty đã được cấy ghép với nhau để tạo thành một thực thể mạnh mẽ, cạnh tranh hơn.
5. The scientist successfully grafted a human ear onto a mouse for experimental purposes.
=> Nhà khoa học đã thành công trong việc cấy ghép một tai người lên một con chuột cho mục đích thí nghiệm.
6. The writer grafted real-life experiences into their fictional novel to add depth and authenticity.
=> Nhà văn đã cấy ghép các trải nghiệm thực tế vào tiểu thuyết hư cấu của mình để thêm sâu sắc và tính chân thực.