Some examples of word usage: grandpas
1. My grandpas always spoil me with love and treats.
- Ông bà tôi luôn chiều chuộng tôi bằng tình yêu và đồ ăn.
2. Both of my grandpas served in the military during World War II.
- Cả hai ông tôi đều phục vụ trong quân đội trong Thế chiến II.
3. My grandpas are the best storytellers; I love listening to their tales of the past.
- Ông tôi là những người kể chuyện giỏi nhất; tôi thích nghe những câu chuyện về quá khứ của họ.
4. I cherish the memories of baking cookies with my grandpas when I was a child.
- Tôi trân trọng những ký ức về việc làm bánh quy với ông tôi khi còn nhỏ.
5. One of my grandpas taught me how to fish, and it's a skill I will always be grateful for.
- Một trong hai ông tôi đã dạy tôi cách câu cá, và đó là một kỹ năng mà tôi luôn biết ơn.
6. My grandpas have a special bond with each other that I admire.
- Ông tôi có một mối quan hệ đặc biệt với nhau mà tôi ngưỡng mộ.