Some examples of word usage: granules
1. The sugar was in the form of small granules, perfect for adding to my coffee.
(Đường ở dạng hạt nhỏ, hoàn hảo để thêm vào cà phê của tôi.)
2. The detergent granules effectively removed the tough stains from my clothes.
(Các hạt chất tẩy hiệu quả loại bỏ các vết bẩn khó chịu trên quần áo của tôi.)
3. The medicine is in the form of granules that you can dissolve in water before drinking.
(Thuốc ở dạng hạt mà bạn có thể hòa tan trong nước trước khi uống.)
4. The fertilizer granules should be spread evenly across the lawn for best results.
(Các hạt phân bón nên được phân phối đều trên bề mặt cỏ để đạt kết quả tốt nhất.)
5. The granules of salt added a delicious flavor to the soup.
(Các hạt muối đã thêm hương vị ngon ngọt vào món súp.)
6. The granules of sand stuck to my feet as I walked along the beach.
(Các hạt cát dính vào chân tôi khi tôi đi dọc theo bãi biển.)
Translate into Vietnamese:
1. Đường ở dạng hạt nhỏ, hoàn hảo để thêm vào cà phê của tôi.
2. Các hạt chất tẩy hiệu quả loại bỏ các vết bẩn khó chịu trên quần áo của tôi.
3. Thuốc ở dạng hạt mà bạn có thể hòa tan trong nước trước khi uống.
4. Các hạt phân bón nên được phân phối đều trên bề mặt cỏ để đạt kết quả tốt nhất.
5. Các hạt muối đã thêm hương vị ngon ngọt vào món súp.
6. Các hạt cát dính vào chân tôi khi tôi đi dọc theo bãi biển.