Some examples of word usage: gratuitously
1. The director gratuitously included a violent scene in the movie for shock value.
- Giám đốc đã thêm một cảnh bạo lực vào phim một cách không cần thiết để tạo ra giá trị sốc.
2. She gratuitously criticized her coworker's work, even though it was perfectly fine.
- Cô ấy đã chỉ trích công việc của đồng nghiệp một cách không cần thiết, mặc dù nó hoàn toàn tốt.
3. The author gratuitously inserted political commentary into the novel, disrupting the flow of the story.
- Tác giả đã thêm nhận xét chính trị vào tiểu thuyết một cách không cần thiết, làm gián đoạn luồng câu chuyện.
4. The company gratuitously offered free samples of their new product to attract customers.
- Công ty đã cung cấp mẫu miễn phí của sản phẩm mới để thu hút khách hàng một cách không cần thiết.
5. The actor gratuitously swore during his acceptance speech, shocking the audience.
- Diễn viên đã tự tiện tục một cách không cần thiết trong bài diễn thư cảm ơn, làm cho khán giả bất ngờ.
6. The politician gratuitously attacked his opponent's character instead of focusing on the issues at hand.
- Chính trị gia đã tấn công tính cách của đối thủ một cách không cần thiết thay vì tập trung vào các vấn đề hiện tại.