Some examples of word usage: greasily
1. The mechanic greasily wiped his hands on his overalls after fixing the car.
(Thợ sửa xe ô tô đã lau tay mỡ trên quần áo của mình sau khi sửa xong xe.)
2. The burger was greasily dripping with melted cheese and bacon.
(Chiếc bánh burger đang chảy dầu mỡ với phô mai tan chảy và thịt ba rọi.)
3. She greasily slathered sunscreen on her arms before heading out to the beach.
(Cô ấy đã thoa dầu chống nắng lên tay mình trước khi ra biển.)
4. The pizza was greasily delicious, with a generous amount of toppings.
(Chiếc bánh pizza ngon đậm vị mỡ, với lượng nhân rất phong phú.)
5. The robber greasily slid through the window, leaving behind a trail of fingerprints.
(Tên cướp trơn trượt trượt qua cửa sổ, để lại dấu vân tay trên kính.)
6. The greasily lit candle flickered in the dark room, casting eerie shadows on the walls.
(Chiếc nến được đốt mỡ nhấp nháy trong căn phòng tối, tạo ra bóng đen đáng sợ trên tường.)