Some examples of word usage: grimmer
1. The situation grew grimmer as the days passed without any sign of help.
Tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi các ngày trôi qua mà không có dấu hiệu nào về sự giúp đỡ.
2. The weather forecast for tomorrow looks even grimmer than today.
Dự báo thời tiết cho ngày mai trông còn nghiêm trọng hơn hôm nay.
3. The grimmer reality of the situation began to sink in as the days went by.
Sự thực nghiêm trọng hơn về tình hình bắt đầu hiện rõ ra khi các ngày trôi qua.
4. Her expression grew grimmer as she listened to the bad news.
Biểu cảm của cô ấy trở nên nghiêm túc hơn khi cô ấy nghe tin tức xấu.
5. The grimmer truth was finally revealed, causing shock and disbelief among the crowd.
Sự thật nghiêm trọng cuối cùng đã được tiết lộ, gây sốc và không tin giữa đám đông.
6. The grimmer aspects of life can be difficult to accept, but they must be faced.
Những khía cạnh nghiêm trọng của cuộc sống có thể khó chấp nhận, nhưng chúng phải đối diện.