Some examples of word usage: gruffness
1. His gruffness often made people uncomfortable, but deep down he was a kind-hearted person.
- Sự cộc cằn của anh ấy thường khiến mọi người cảm thấy không thoải mái, nhưng sâu thẳm anh ấy là một người tốt bụng.
2. The teacher's gruffness belied her true passion for helping her students succeed.
- Sự cộc cằn của giáo viên che giấu sự nhiệt huyết thật sự của cô trong việc giúp học sinh của mình thành công.
3. Despite his gruffness, he had a soft spot for animals and would often be seen feeding stray cats in the neighborhood.
- Mặc dù cộc cằn, anh ấy có một chỗ yếu lòng nhân loại cho động vật và thường xuyên được thấy đang cho ăn mèo hoang trong khu vực.
4. The boss's gruffness was intimidating to new employees, but they soon realized he was just a no-nonsense kind of person.
- Sự cộc cằn của sếp làm cho nhân viên mới cảm thấy sợ hãi, nhưng họ sớm nhận ra anh ấy chỉ là một người không nói dối.
5. Despite his gruffness towards strangers, he was incredibly gentle and caring with his family.
- Mặc dù cộc cằn với người lạ, anh ấy rất nhẹ nhàng và chu đáo với gia đình của mình.
6. The gruffness in his voice betrayed the sadness he was trying to hide.
- Sự cộc cằn trong giọng nói của anh ấy tiết lộ sự buồn bã anh ấy đang cố che giấu.