Some examples of word usage: gurus
1. Many people turn to online gurus for advice on starting a business.
Nhiều người tìm kiếm các chuyên gia trực tuyến để nhận lời khuyên về khởi nghiệp.
2. The health and wellness gurus on social media have millions of followers.
Những chuyên gia về sức khỏe và sức khỏe trên mạng xã hội có hàng triệu người theo dõi.
3. She considers herself a fashion guru, always staying up to date on the latest trends.
Cô ấy coi mình là một chuyên gia thời trang, luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
4. The self-help gurus at the seminar inspired many attendees to make positive changes in their lives.
Những chuyên gia tự giúp mình tại hội thảo đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự để thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ.
5. The cooking gurus on YouTube share delicious recipes that are easy to follow.
Những chuyên gia nấu ăn trên YouTube chia sẻ những công thức ngon mà dễ thực hiện.
6. Some people believe that spiritual gurus have special insight into the mysteries of the universe.
Một số người tin rằng các chuyên gia tâm linh có cái nhìn đặc biệt vào bí ẩn của vũ trụ.