Some examples of word usage: gushes
1. The water gushes out of the fountain with great force.
-> Nước phun ra từ vòi sen với lực đẩy mạnh mẽ.
2. She gushes over her new puppy, showering it with love and affection.
-> Cô ấy hết lời khen ngợi con chó con mới của mình, tắm nó bằng tình yêu và sự quan tâm.
3. The fans gush with excitement as their favorite band takes the stage.
-> Các fan hâm mộ phấn khích khi ban nhạc yêu thích của họ bước lên sân khấu.
4. When he sees his girlfriend, compliments gush from his mouth.
-> Khi anh ấy nhìn thấy bạn gái mình, lời khen ngợi tuôn trào ra từ miệng anh ấy.
5. The volcano gushes lava and ash, causing widespread destruction.
-> Núi lửa phun trào nham thạch và tro, gây ra sự tàn phá rộng lớn.
6. Tears gush from her eyes as she reads the heartfelt letter from her long-lost friend.
-> Nước mắt tuôn trào từ đôi mắt của cô ấy khi đọc lá thư chân thành từ người bạn mà cô ấy đã mất liên lạc từ lâu.