Some examples of word usage: gutsily
1. She tackled the difficult task gutsily, never backing down from a challenge.
-> Cô ấy đã dũng cảm đối mặt với nhiệm vụ khó khăn, không bao giờ từ bỏ trước thách thức.
2. The team played gutsily until the very end, never giving up hope.
-> Đội đã chơi dũng cảm cho đến cuối cùng, không bao giờ từ bỏ hy vọng.
3. Despite the danger, he continued on gutsily, determined to reach his goal.
-> Mặc cho nguy hiểm, anh ta tiếp tục đi một cách dũng cảm, quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
4. She spoke out gutsily against injustice, unafraid of the consequences.
-> Cô ấy phản đối mạnh mẽ bất công, không sợ hậu quả.
5. The soldier charged into battle gutsily, ready to defend his country at all costs.
-> Chiến binh lao vào trận đánh một cách dũng cảm, sẵn sàng bảo vệ đất nước bằng mọi giá.
6. The athlete performed gutsily in the final moments of the competition, securing a victory.
-> Vận động viên thi đấu dũng cảm trong những phút cuối cùng của cuộc thi, giành chiến thắng.